| [démâter] |
| ngoại động từ |
| | (hà ng hải) bỠcột buồm, hạ cột buồm |
| | Démâter un navire |
| bỠcột buồm ở một chiếc tà u |
| | là m gãy cột buồm |
| | Démâter un navire à coups de canon |
| nã pháo là m gãy cột buồm của một chiếc tà u |
| nội động từ |
| | (hà ng hải) gãy cột buồm |
| | Le navire risque de démâter |
| con tà u có nguy cơ bị gãy cột buồm |
| phản nghĩa Mâter |