|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démotique
| [démotique] | | tÃnh từ | | | (ngôn ngữ há»c) thông tục, dân gian | | | Langue démotique | | tiếng nói dân gian | | | (écriture démotique) chữ viết Ä‘emotic (chữ viết giản lược cổ Ai Cáºp) |
|
|
|
|