|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démoraliser
| [démoraliser] | | ngoại động từ | | | là m bại hoại đạo đức | | | là m mất tinh thần, là m nản lòng | | phản nghĩa Moraliser; édifier. Encourager, exhorter, galvaniser, remonter |
|
|
|
|