|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démilitarisation
| [démilitarisation] | | danh từ giống cái | | | sự phi quân sự hoá | | | Procéder à la démilitarisation d'un pays | | phi quân sự hoá một quốc gia | | phản nghĩa Armement, militarisation |
|
|
|
|