Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démasquer


[démasquer]
ngoại động từ
bỠmặt nạ (cho ai)
(nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ
Démasquer l'hypocrisie
vạch trần sự giả đạo đức
Démasquer un traître
lột mặt nạ một thằng phản phúc
démasquer ses batteries
(nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ
phản nghĩa Masquer. Cacher, dissimuler



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.