|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démasquer
| [démasquer] | | ngoại động từ | | | bỠmặt nạ (cho ai) | | | (nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ | | | Démasquer l'hypocrisie | | vạch trần sự giả đạo đức | | | Démasquer un traître | | lột mặt nạ một thằng phản phúc | | | démasquer ses batteries | | | (nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ | | phản nghĩa Masquer. Cacher, dissimuler |
|
|
|
|