|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démanger
| [démanger] | | nội động từ | | | ngứa | | | La tête me démange | | đầu tôi ngứa | | | muốn lắm | | | La langue lui démange | | nó ngứa mồm muốn nói | | | Le poing lui démange | | nó ngứa tay muốn đánh nhau |
|
|
|
|