| [délibération] |
| danh từ giống cái |
| | sá»± thảo luáºn; cuá»™c thảo luáºn |
| | Mettre une question en délibération |
| Ä‘Æ°a má»™t vấn Ä‘á» ra thảo luáºn |
| | Décision prise après délibération |
| Ä‘Æ°a ra quyết định sau khi đã thảo luáºn |
| | nghị quyết |
| | Délibération d'un conseil municipal |
| nghị quyết của một hội đồng thà nh phố |
| | sự suy nghĩ, sự cân nhắc |
| | Sans délibération |
| không suy nghĩ; không cân nhắc |