|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délasser
| [délasser] | | ngoại động từ | | | giải lao, là m đỡ mệt | | | Les bains tièdes délassent le corps | | tắm nước ấm là m thân thể đỡ mệt | | phản nghĩa Fatiguer, lasser | | đồng âm délacer |
|
|
|
|