Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déjeté


[déjeté]
tính từ
lệch
Un escalier à marches déjetées
cầu thang có bậc lệch
Pli déjeté
(địa lý; địa chất) nếp uốn lệch
(thân mật) vẹo vá»
Taille déjetée
thân hình vẹo vá»
phản nghĩa Droit; forme (enforme),



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.