Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégrader


[dégrader]
ngoại động từ
cách chức
hủy hoại, làm hư hại
Dégrader un mur
hủy hoại má»™t bức tÆ°á»ng
làm mất phẩm giá
Sa conduite le dégrade
hạnh kiểm hắn làm hắn mất phẩm giá
làm mỠdần, làm nhạt dần (màu sắc, ánh sáng)
phản nghĩa Réhabiliter, Améliorer, convertir, épanouir, réparer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.