| [dégoûter] |
| ngoại động từ |
| | là m kinh tởm, là m chán ghét. |
| | Ce genre de personnage me dégoûte |
| loại nhân váºt nà y là m cho tôi kinh tởm |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) là m (ai) chán ngấy (vỠăn uống). |
| | Les mets les plus exquis le dégoûtent |
| những món ăn ngon nhất cũng là m anh ta chán ngấy. |