Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégagé


[dégagé]
tính từ
quang đãng, quang.
Ciel dégagé
trá»i quang đãng.
thanh thoát, thư thái, ung dung.
Air dégagé
vẻ thư thái.
Allure dégagée
vẻ thư thái.
Allure dégagée
dáng đi ung dung.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.