|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déformation
| [déformation] | | danh từ giống cái | | | sự biến dạng; sự méo mó. | | | La déformation d'une image | | sự biến dạng của hình ảnh | | | déformation professionelle | | | sự méo mó nghỠnghiệp. |
|
|
|
|