| [définitif] |
| tÃnh từ |
| | cuối cùng, quyết định. |
| | Sentence définitive |
| bản án cuối cùng. |
| | édition définitive d'une oeuvre |
| ấn bản cuối cùng của một tác phẩm |
| | Victoire définitive |
| thắng lợi quyết định. |
| | en définitive |
| | rốt cuộc, rút cục. |
| danh từ giống đực |
| | cái quyết định (sẽ không bị thay đổi nữa). |