| [défiler] |
| ngoại động từ |
| | rút sợi xâu (chuỗi hạt trai...). |
| | (kỹ thuáºt) xé (thà nh) sợi (giẻ rách, để là m giấy). |
| | (quân sự) cho núp (sau công sự, gò đất cao...). |
| nội động từ |
| | Ä‘i theo hà ng dá»c. |
| | Faire défiler des suspects devant les témoins |
| cho những kẻ bị tình nghi Ä‘i theo hà ng dá»c trÆ°á»›c mặt các nhân chứng |
| | (đi) nối tiếp nhau. |
| | Les manifestants défilent |
| những ngÆ°á»i biểu tình Ä‘i nối tiếp nhau |