Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déficient


[déficient]
tính từ
yếu, giảm sút.
Organisme déficient
cơ thể yếu
thiếu.
Une argumentation déficiente
thiếu lí lẽ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.