|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déficience
| [déficience] | | danh từ giống cái | | | sự yếu; sự giảm sút. | | | Déficience physique | | sự yếu cơ thể. | | | Déficience morale | | sự giảm sút tinh thần | | | (nghĩa rộng) mặt yếu. |
|
|
|
|