Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défendu


[défendu]
tính từ
cấm, bị cấm.
(hàng hải) vững chãi.
Navire bien défendu de l'avant, mal défendu de l'arrière
chiếc tàu thật vững chãi đằng mũi, kém vững chãi đằng lái.
(hàng hải) khuất gió, khuất sóng (bỠbiển, hải cảng).
fruit défendu
trái cấm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.