Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dédouaner


[dédouaner]
ngoại động từ
nộp thuế quan (để lĩnh hàng ở hải quan).
(nghĩa bóng) phục hồi uy tín cho; phục hồi chức vị cho.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.