![](img/dict/02C013DD.png) | [découvert] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trần, để hở. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tête découverte |
| đầu trần. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme aux épaules découvertes |
| ngÆ°á»i Ä‘Ã n bà mặc áo để hở vai |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tà i chÃnh) vốn cho vay ngắn hạn của ngân hà ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le découvert d'un compte |
| vốn cho vay ngắn hạn của một tà i khoản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không dấu diếm; thẳng thắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir à découvert |
| hà nh động thẳng thắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer ses sentiments à découvert |
| thẳng thắn bà y tỠtình cảm của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm) chỗ lộ; chỗ trống cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) không có gì bảo đảm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) khống; không cho giá ngay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre à découvert |
| bán khống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à deniers découverts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả tiá»n mặt ngay. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | allée découverte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Ä‘Æ°á»ng vòm cây không kÃn. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à visage découvert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không giấu giếm, thẳng thắn. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à découvert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có má»™t tà i khoản nợ; ứng tiá»n không có gì bảo đảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | terrain découvert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đất trống. |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Couvert |