|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découpage
| [découpage] | | danh từ giống đực | | | sự chặt, sự cắt. | | | Découpage de la viande | | sự cắt thịt | | | ảnh cắt, hình cắt (ở sách báo ra). | | | (điện ảnh) sự phân cảnh; kịch bản phân cảnh. |
|
|
|
|