Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décorder


[décorder]
ngoại động từ
tở (thừng, chão).
Décorder un câble
tở dây cáp ra.
cởi dây.
Décorder un colis
cởi dây gói đồ.
phản nghĩa Corder



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.