|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoration
![](img/dict/02C013DD.png) | [décoration] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± trang trÃ; nghệ thuáºt trang trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La décoration intérieure | | sá»± trang trà ná»™i thất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ trang trÃ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décoration d'une autel | | đồ trang trà bà n thá» | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huy chÆ°Æ¡ng, huân chÆ°Æ¡ng. |
|
|
|
|