![](img/dict/02C013DD.png) | [déconsigner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thôi phạt cắm trại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déconsigner des troupes |
| thôi phạt cắm trại quân đội. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lĩnh ra (hà ng ký gởi). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déconsigner sa valise |
| lĩnh ra chiếc va ly ký gởi. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ má»›i; nghÄ©a má»›i) trả tiá»n cược. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déconsigner une bouteille |
| trả tiá»n cược trai. |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Consigner |