|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconner
![](img/dict/02C013DD.png) | [déconner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục) văng tục, nói báºy. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói đùa, đùa cợt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faut pas déconner avec ces choses-là ! | | đừng có đùa vá»›i những thứ đó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đồ váºt) váºn hà nh kém, chạy sai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma montre déconne complètement | | đồng hồ của tôi hoà n toà n chạy sai |
|
|
|
|