| [déconfiture] |
| danh từ giống cái |
| | sự tan vỡ, sự thất bại. |
| | La déconfiture d'un parti politique |
| sá»± tan vỡ của má»™t đảng chÃnh trị |
| | (luáºt há»c; pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả. |
| | Tomber en déconfiture |
| rơi và o tình trạng không có khả năng chi trả |
| phản nghĩa Succès, triomphe |