Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoincer


[décoincer]
ngoại động từ
tháo nêm
tháo gỡ, giải toả
(nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng, làm dễ chịu
Son succès l'a décoincé
thành công đã làm cho anh ta bớt căng thẳng
phản nghĩa Coincer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.