|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclarer
| [déclarer] | | ngoại Ä‘á»™ng từ | | | tuyên bố | | | Déclarer la guerre | | tuyên chiến | | | khai | | | Déclarer des marchandises | | khai hà ng hóa | | | bà y tá», cho biết | | | Déclarer ses intentions | | bà y tỠý định của mình | | | Déclarer son amour | | tá» tình | | | Déclarer ses sentiments | | bà y tá» tình cảm của mình |
|
|
|
|