|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclamation
| [déclamation] | | danh từ giống cái | | | sá»± ngâm nga | | | lối văn cầu kỳ hoa mỹ; lá»i văn cầu kỳ hoa mỹ | | | Tomber dans la déclamation | | rÆ¡i và o lối văn cầu kỳ hoa mỹ |
|
|
|
|