Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décision


[décision]
danh từ giống cái
sự quyết định
La décision appartient à l'arbitre
quyết định thuá»™c vá» trá»ng tài
Prendre la décision de ne plus fumer
quyết định không hút thuốc nữa
quyết định, nghị quyết; nghị định
Prendre une décision
ra quyết định, quyết định
sự quả quyết
Agir avec décision
hành động quả quyết
phản nghĩa Hésitation, indécision



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.