|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchoir
| [déchoir] | | nội động từ | | | sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút | | | Déchoir de son rang | | sụt địa vị | | | Son influence commence à déchoir | | ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút | | phản nghĩa s'élever, monter, progresser |
|
|
|
|