|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchiqueter
| [déchiqueter] | | ngoại động từ | | | là m rách xơ ra, xé nát | | | Déchiqueter une étoffe | | xé nát vải | | | chặt nát | | | Déchiqueter un poulet | | chặt nát con gà giò | | | xén nham nhở (mép tấm ảnh...). |
|
|
|
|