|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décent
| [décent] | | tÃnh từ | | | chỉnh tá», Ä‘oan trang | | | Mise décente | | cách ăn mặc chỉnh tá» | | | ý nhị | | | được, khá | | | Elle joue du piano d'une manière décente | | cô ta chÆ¡i piano khá | | đồng âm Descente |
|
|
|
|