Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décanter


[décanter]
ngoại động từ
gạn
Décanter un liquide
gạn một chất nước
làm sáng tỠnhững ý kiến của mình
nội động từ
trở nên sáng sủa hơn, trở nên minh bạch hơn
phản nghĩa Mélanger



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.