|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débâcle
| [débâcle] | | danh từ giống cái | | | sự tan băng | | | sự tan vỡ, sự tán loạn | | | La retraite s'acheva en débâcle | | cuộc rút quân cuối cùng thà nh chạy tán loạn | | phản nghĩa Embâcle |
|
|
|
|