|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débuter
| [débuter] | | nội động từ | | | bắt đầu | | | Il débute bien | | hắn bắt đầu khá | | | mới và o nghỠ| | | Acteur qui débute | | diễn viên mới và o nghỠ| | phản nghĩa Achever, conclure, finir, terminer |
|
|
|
|