| [début] |
| danh từ giống đực |
| | phần đầu |
| | Le début d'un livre |
| phần đầu của một cuốn sách |
| | En début de semaine |
| và o đầu tuần |
| | Le début du mois |
| đầu tháng |
| | lúc đầu |
| | Dès le début |
| ngay từ đầu, ngay lúc đầu |
| | bước đầu |
| | Faire ses débuts dans la diplomatie |
| công tác bước đầu trong ngà nh ngoại giao |
| | au début |
| | ban đầu, lúc đầu |
| | du début |
| | ban đầu, khởi đầu |
| | du début à la fin |
| | từ đầu đến cuối, hoà n toà n |
| | le début du jour |
| | hoà ng hôn, buổi sáng |
| phản nghĩa Clôture, conclusion, dénouement. fin, terme |