|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débraillé
| [débraillé] | | tÃnh từ | | | ăn mặc lôi thôi lếch thếch | | | (nghÄ©a bóng) bừa bãi | | | Des manières débraillées | | tác phong bừa bãi | | phản nghÄ©a Correct, décent, strict | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch |
|
|
|
|