| [déboucher] |
| ngoại động từ |
| | khai thông, bỠchỗ tắc |
| | Déboucher un tuyau |
| khai thông một ống |
| | mở nút (chai) |
| nội động từ |
| | đổ ra (chỗ rộng hơn) |
| | Le cortège funèbre débouche sur la grande rue |
| đám tang đổ ra phố lớn |
| | Ruelle qui débouche sur le boulevard |
| Ä‘Æ°á»ng phố nhỠđổ ra đại lá»™ |
| | Rivière qui débouche dans le fleuve |
| sông con đổ ra sông lớn |
| phản nghĩa Boucher, engorger, reboucher |