Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débit


[débit]
danh từ giống đực
sự bán lẻ; sự bán
Marchandise d'un débit facile
món hàng dễ bán
quầy bán lẻ, tiểu bài
Débit de tabac
quầy bán lẻ thuốc hút
cách xẻ gỗ
Norme de débit
tiêu chuẩn xẻ gỗ
lưu lượng
cách nói, cách Ä‘á»c
Avoir un débit rapide
nói nhanh
sổ nợ
Mettre une dépense au débit de qqn
ghi một món chi tiêu vào sổ nợ của ai
(kế toán) bên nợ
phản nghĩa crédit; avoir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.