| [débilitant] |
| tÃnh từ |
| | là m yếu ngÆ°á»i, là m suy yếu |
| | Climat débilitant |
| khà háºu là m suy yếu ngÆ°á»i |
| | (nghĩa bóng) là m mất tinh thần, là m nản lòng |
| | Une atmosphère débilitante |
| bầu không khà là m nản lòng |
| phản nghĩa Revigorant, tonique, vivifiant |