|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débattre
![](img/dict/02C013DD.png) | [débattre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thảo luáºn, bà n cãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débattre une question | | thảo luáºn má»™t vấn Ä‘á» | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débattre les conditions d'un accord | | thảo luáºn những Ä‘iá»u kiện của má»™t hiệp định | | ![](img/dict/809C2811.png) | débattre le prix | | ![](img/dict/633CF640.png) | trả giá | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Céder | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Débattent, débâte |
|
|
|
|