Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dyne




dyne
[dain]
danh từ
(vật lý) đyn



(Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa -5 Newton)

/dain/

danh từ
(vật lý) đyn

Related search result for "dyne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.