dynamite
dynamite | ['dainəmait] | | danh từ | | | đinamit | | ngoại động từ | | | phá bằng đinamit | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn |
/'dainəmait/
danh từ đinamit
ngoại động từ phá bằng đinamit (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
|
|