Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
dwarfism


dwarfism
n, 위성, (동식물의)왜소성, 왜소 발육증, 주유증, 소인증


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.