Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
duỗi


1 dt. Xà nhà bằng tre: Duỗi nhà bị mọt sắp gãỵ

2 đgt. Tự làm thẳng thân mình hay bộ phận nào của cơ thể; trái với co: nằm duỗi thẳng chân co chân duỗị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.