danh từ sự dám làm sự thách thức to take a dare nhận lời thách
ngoại động từ (dared, durst; dared) dám, dám đương đầu với he did not dare to come; he dared not come nó không dám đến how dare you speak like this? tại sao anh dám nói như vậy? to dare any danger dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào thách I dare you to do it tôi thách anh làm điều đó !I dare say tôi dám chắc !I dare swear tôi dám chắc là như vậy