Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ductility





ductility
[dʌk'tiliti]
danh từ
tính mềm, tính dễ uốn
tính dễ kéo sợi (kim loại)
tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo



tính dẻo, tính kéo sợi được

/dʌk'tiliti/

danh từ
tính mềm, tính dễ uốn
tính dễ kéo sợi (kim loại)
tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.