|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ductility
ductility | [dʌk'tiliti] | | danh từ | | | tính mềm, tính dễ uốn | | | tính dễ kéo sợi (kim loại) | | | tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo |
tính dẻo, tính kéo sợi được
/dʌk'tiliti/
danh từ tính mềm, tính dễ uốn tính dễ kéo sợi (kim loại) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo
|
|
|
|