Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ductile




ductile
['dʌktail]
tính từ
mềm, dễ uốn
dễ kéo sợi (kim loại)
dễ uốn nắn, dễ bảo (người)



(cơ học) dẻo, kéo thành sợi được

/'dʌktail/

tính từ
mềm, dễ uốn
dễ kéo sợi (kim loại)
dễ uốn nắn, dễ bảo (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ductile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.