|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubbing
dubbing![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌbiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ bôi vào da thuộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc |
/'dʌbiɳ/
danh từ
sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)
sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)
danh từ
(điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc
|
|
|
|